Characters remaining: 500/500
Translation

giấc kê vàng

Academic
Friendly

Từ "giấc kê vàng" trong tiếng Việt có nghĩamột giấc mơ đẹp, thường mang lại những điều tốt lành, hạnh phúc may mắn cho người . Từ này nguồn gốc từ văn hóa dân gian, thể hiện sự kỳ vọng vào những điều tốt đẹp trong tương lai.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: Giấc mơ đẹp, thường liên quan đến những điều tốt lành.
  2. Ngữ cảnh sử dụng:
    • Bạn có thể nói "Tôi vừa một giấc kê vàng về chuyến đi sắp tới!" nghĩa là bạn đã một giấc mơ đẹp về chuyến đi cảm thấy hào hứng, tích cực.
    • Trong một bối cảnh khác, bạn có thể nói "Hy vọng giấc kê vàng sẽ mang lại may mắn cho tôi trong kỳ thi này."
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Giấc mơ: từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng có thể không mang ý nghĩa tích cực như "giấc kê vàng".
  • vàng: Trong một số ngữ cảnh, " vàng" có thể dùng riêng để chỉ những điều quý giá, tốt đẹp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giấc mơ đẹp: Có thể dùng thay cho "giấc kê vàng" nhưng không nhất thiết phải yếu tố may mắn.
  • Giấc mơ hạnh phúc: Tương tự như "giấc kê vàng", nhưng nhấn mạnh vào sự hạnh phúc.
Một số dụ cụ thể:
  • "Mỗi khi tôi ngủ, tôi luôn cầu mong một giấc kê vàng để bắt đầu ngày mới tràn đầy năng lượng."
  • " ấy tin rằng giấc kê vàng của mình sẽ giúp vượt qua mọi thử thách."
Lưu ý:
  • "Giấc kê vàng" thường được sử dụng trong văn nói thông thường, nhưng có thể xuất hiện trong văn thơ, những câu chuyện dân gian, hoặc trong giao tiếp hàng ngày khi nói về những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
  • Cách sử dụng từ này có thể thay đổi tùy theo vùng miền, nhưng nhìn chung vẫn giữ nguyên ý nghĩa tích cực.
  1. X. Hoàng lương.

Comments and discussion on the word "giấc kê vàng"